Từ điển
quick_czech-nld |
Download
RPM
|
Thông tin
tarball |
quick_nld-czech | RPM | tarball |
quick_eng-persian | RPM | tarball
|
Electronic-Computer English-Persian Dictionary | tarball | GPL, 433K, 11416 words |
GNU/Linux English-English Dictionary | tarball | GPL, 1.3M, 16694 words |
Refrence Dictionary for Linux Enviroment Translation | tarball | GPL, 24K, 1804 words |
English-Vietnamese | RPM | tarball |
Vietnamese-English | RPM | tarball |
French-Vietnamese | RPM | tarball |
Vietnamese-French | RPM | tarball |
German-Vietnamese | RPM | tarball |
Vietnamese-German | RPM | tarball |
Vietnamese dictionary | RPM | tarball |
Norwegian-Vietnamese | RPM | tarball |
Nga-Viet | RPM | tarball |
English-Thai Lexitron Dictionary | RPM | tarball |
Thai-English Lexitron Dictionary | RPM | tarball |
English-Hindi Dictionary | RPM | tarball |
English-Esperanto | tarball | GPL, 157K, 13630 words |
Esperanto-English | tarball | GPL, 32K, 2077 words |
Chinese-Esperanto | tarball | GPL, 174K, 13083 words |
Esperanto-Chinese | tarball | GPL, 165K, 11918 words |
Monier-Williams Sanskrit-English Dictionary | tarball | GPL, 9M, 149499 words |
Tokipona official word list | tarball | GPL, 5K, 118 words |
I2E English-Spanish Dictionary | tarball | GPL, 280K, 22167 words |
I2E Spanish-English Dictionary | tarball | GPL, 250K, 17822 words |
Czech-Russian slovnik Dictionary | tarball | GPL, 3M, 169355 words |
Russian-Czech slovnik Dictionary | tarball | GPL, 2.7M, 169507 words |
Czech foreign words dictionary | tarball | Free to use, 732K, 21620 words |
English-Czech dictionary | tarball | GPL, 2M, 84775 words |
Czech-English dictionary | tarball | GPL, 2M, 85563 words |
Acronyms | tarball | GPL, 5K, 253 words |
latin-english | tarball | GPL, 1.2M, 39225 words |
English-Hungarian | tarball | GPL, 1.9M, 185118 words |
English-Hungarian expression | tarball | GPL, 646K, 30297 words |
English-Serbian | tarball | GPL, 691K, 74187 words |
English-Spanish | tarball | GPL, 283K, 24218 words |
French-Hungarian | tarball | GPL, 99K, 7882 words |
German-English | tarball | GPL, 1.5M 124128 words |
German-Hungarian | tarball | GPL, 431K, 37888 words |
Interlinuga-English | tarball | GPL, 782K, 26927 words |
Swedish-Interlingua | tarball | GPL, 664K, 27809 words |
English-Greek | tarball | GPL, 229K, 13357 words |
Spanish - German wordlist | tarball | GPL, 231K, 17211 words |
Spanish-Italian | tarball | GPL, 67K, 5677 words |
Greek-English | tarball | GPL, 196K, 13976 words |
English-Spanish | tarball | GPL, 288K, 24574 words |
Italian-Hungarian | tarball | GPL, 427K, 34368 words |
Russian-English | tarball | GPL, 320K, 22692 words |
English-French | tarball | GPL, 42K, 3246 words |
English-German | tarball | GPL, 115K, 9731 words |
English-Italian | tarball | GPL, 65K, 5150 words |
English-Latin | tarball | GPL, 135K, 8328 words |
English-Portuguese | tarball | GPL, 18K, 1366 words |
English-Spanish | tarball | GPL, 91K, 7476 words |
Bulgaria-English | tarball | GPL, 2.5M, 43946 words |
English-Bulgaria | tarball | GPL, 3.2M, 46789 words |
myspell_Polish_grammar | tarball | GPL, 24M, 2752724 words |
myspell_Russian_grammar | tarball | GPL, 13M, 1346644 words |
myspell_Spanish_grammar | tarball | GPL, 5M, 652152 words |
myspell_Ukrainian_grammar | tarball | GPL, 17M, 1723985 words |
welsh-english | tarball | GPL, 509K, 26487 words |
CMS là gì? CMS là từ viết tắt từ Content Management System. Theo wikipedia Định nghĩa. Hệ quản trị nội dung, cũng được gọi là hệ thống quản lý nội dung hay CMS (từ Content Management System của tiếng Anh) là phần mềm để tổ chức và tạo môi trường cộng tác thuận lợi nhằm mục đích xây dựng một hệ...
Chủ nhật - 01/06/2025 17:18
Số TBMT: IB2500235381-01. Bên mời thầu: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu. Đóng thầu: 10:00 05/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 17:16
Số TBMT: IB2500245119-00. Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHANG LONG PHÁT. Đóng thầu: 08:00 07/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 17:09
Số TBMT: IB2500245690-00. Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG HOÀNG DUY. Đóng thầu: 07:00 07/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 16:47
Số TBMT: IB2500234747-00. Bên mời thầu: CÔNG TY CỔ PHẦN INNOVATA. Đóng thầu: 08:15 07/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 16:39
Số TBMT: IB2500229420-01. Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TRIỆU TÍN. Đóng thầu: 15:00 06/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 16:13
Số TBMT: IB2500236416-00. Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án 3. Đóng thầu: 09:30 19/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 16:13
Số TBMT: IB2500245829-00. Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Cốc Mỳ. Đóng thầu: 07:00 07/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 16:10
Số TBMT: IB2500229995-00. Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án 3. Đóng thầu: 09:30 19/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 16:08
Số TBMT: IB2500234535-00. Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án 3. Đóng thầu: 09:30 19/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 16:05
Số TBMT: IB2500229990-00. Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án 3. Đóng thầu: 09:30 19/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 18:29
Số KHLCNT: PL2500135861-00. Chủ đầu tư: Ủy ban nhân dân xã Đại Mạch. Ngày đăng tải: 22:29 01/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 18:26
Số KHLCNT: PL2500134526-00. Chủ đầu tư: BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH QUẢNG NINH. Ngày đăng tải: 22:26 01/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 18:09
Số KHLCNT: PL2500135859-00. Chủ đầu tư: BỘ THAM MƯU BINH CHỦNG PHÁO BINH. Ngày đăng tải: 22:09 01/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 18:07
Số KHLCNT: PL2500135860-00. Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án các công trình huyện Điện Biên. Ngày đăng tải: 22:07 01/06/25Chủ nhật - 01/06/2025 18:03
Số KHLCNT: PL2500135858-00. Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án các công trình huyện Điện Biên. Ngày đăng tải: 22:03 01/06/25